Âm Hán Việt của 熱烈 là "nhiệt liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 烈 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱烈 là ねつれつ [netsuretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねつ‐れつ【熱烈】 読み方:ねつれつ [名・形動]物事に熱中したり、感情が高ぶったりして、激しい言動をとること。また、そのさま。「—なファン」「—な歓迎を受ける」 [派生]ねつれつさ[名] Similar words: 熱っぽい熱情的ホット熱い情熱的