Âm Hán Việt của 熱愛 là "nhiệt ái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 愛 [ái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱愛 là ねつあい [netsuai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねつ‐あい【熱愛】 読み方:ねつあい [名](スル)熱烈に愛すること。また、その愛情。「一人息子を—する」 Similar words: 専念傾注献身信心