Âm Hán Việt của 熱意 là "nhiệt ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱意 là ねつい [netsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねつい[1]【熱意】 いちずにそれに打ち込んでいる気持ち。熱心な気持ち。「-を示す」「-に欠ける」「-がない」 Similar words: 情熱熱情熱血狂熱気組み