Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熱( nhiệt ) 度( độ )
Âm Hán Việt của 熱度 là "nhiệt độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熱 [nhiệt] 度 [đạc, độ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熱度 là ねつど [netsudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねつ‐ど【熱度】 1熱の度合い。「もっと委しく―や食欲の加減を知らし給えな」〈有島・宣言〉 2熱心さや情熱の度合い。「平和運動への熱度が高まる」 #三省堂大辞林第三版 ねつど[1][2]【熱度】 ①熱さの度合。「先生が-を計つて/虞美人草:漱石」 ②熱心さの程度。「学習の-が高まる」Similar words :温度 気温 体温
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệt độ, độ nóng, độ nhiệt