Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熱(nhiệt) 帯(đới)Âm Hán Việt của 熱帯 là "nhiệt đới". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 帯 [đái, đới]
Cách đọc tiếng Nhật của 熱帯 là ねったい [nettai]
デジタル大辞泉ねっ‐たい【熱帯】赤道を中心として南北両回帰線に挟まれた地帯。気候的には年平均気温がセ氏20度以上、または最寒月の平均気温がセ氏18度以上の地域をいい、回帰線よりやや広い。