Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熱( nhiệt ) る( ru )
Âm Hán Việt của 熱る là "nhiệt ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熱 [nhiệt ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熱る là ほてる [hoteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ほて・る[2]【火照る・熱▽る】 (動:ラ五[四]) 顔や体が熱くなる。また、そのように感じる。「顔が-・る」「足が-・る」「恥ずかしくて耳まで-・る」 #デジタル大辞泉 ほ‐て・る【火照る/▽熱る】 読み方:ほてる [動ラ五(四)]顔やからだが熱を帯びて熱くなる。また、顔が赤くなる。「熱でからだが—・る」「恥ずかしさに顔が—・る」Similar words :焦がす 燃す 灯る 点る 燃える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bốc hoả, nóng bừng, đỏ bừng vì nóng