Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熱( nhiệt ) に( ni ) 浮( phù ) か( ka ) さ( sa ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 熱に浮かされる là "nhiệt ni phù ka sa re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熱 [nhiệt] に [ni ] 浮 [phù] か [ka ] さ [sa ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熱に浮かされる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 熱(ねつ)に浮(う)かさ・れる 1病気で高熱のためにうわごとを言う。 2前後を忘れて夢中になる。のぼせ上がる。「―・れていて忠告など耳に入らない」[補説]文化庁が発表した「国語に関する世論調査」で、「熱にうかされる」と「熱にうなされる」について、どちらの言い方を使うか尋ねたところ、次のような結果が出た。 平成18年度調査平成26年度調査熱にうかされる (本来の言い方とされる)35.6パーセント57.2パーセント熱にうなされる (本来の言い方ではない)48.3パーセント27.1パーセント
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị cuốn hút, say mê