Âm Hán Việt của 熱っぽい là "nhiệt poi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] っ [] ぽ [po] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱っぽい là ねつっぽい [netsuppoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねつっ‐ぽ・い【熱っぽい】 読み方:ねつっぽい [形] 1熱があるようである。「風邪でからだが—・い」 2情熱的である。「—・い議論」 [派生]ねつっぽさ[名] Similar words: 熱情的ホット熱烈熱い情熱的