Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熱( nhiệt ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 熱する là "nhiệt su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熱 [nhiệt] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熱する là ねっする [nessuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねっ・する【熱する】 [動サ変][文]ねっ・す[サ変] 1熱が生じる。熱くなる。「―・した砂浜」 2熱を加える。熱くする。「フラスコを―・する」 3物事に熱中してのぼせあがる。「議論が―・する」「―・しやすく冷めやすい性格」 品詞の分類 サ行変格活用(生活) 焙ずる 燗する 熱する 熟する 煎ずる >>品詞 >>変格活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm nóng, nung