Âm Hán Việt của 熱しやすく冷めやすい là "nhiệt shiyasuku lãnh meyasui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] し [shi] や [ya] す [su] く [ku] 冷 [lãnh] め [me] や [ya] す [su] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱しやすく冷めやすい là ねっしやすくさめやすい [nesshiyasukusameyasui]