Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熱(nhiệt) が(ga) 冷(lãnh) め(me) る(ru)Âm Hán Việt của 熱が冷める là "nhiệt ga lãnh meru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] が [ga] 冷 [lãnh] め [me] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 熱が冷める là []
デジタル大辞泉熱(ねつ)が冷(さ)・める熱中する度合いが下がる。「テレビゲームへの―・める」
nhiệt độ giảm, hạ nhiệt