Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熟( thục )    達( đạt )  
Âm Hán Việt của 熟達  là "thục đạt ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
熟  [thục ] 達  [đạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 熟達  là じゅくたつ [jukutatsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じゅくたつ[0]【熟達】  (名):スル ある物事に熟練して上手になること。「生徒指導に-している」 #デジタル大辞泉 じゅく‐たつ【熟達】  読み方:じゅくたつ [名](スル)熟練して上達すること。「機械操作に—する」Similar words :上手   熟練   堪能  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thành thạo, tinh thông