Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熟(thục) 考(khảo)Âm Hán Việt của 熟考 là "thục khảo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熟 [thục] 考 [khảo]
Cách đọc tiếng Nhật của 熟考 là じゅっこう [jukkou]
デジタル大辞泉じゅっ‐こう〔ジュクカウ〕【熟考】[名](スル)念を入れてよく考えること。熟慮。「—を重ねる」「—した上での行動」