Âm Hán Việt của 熟成 là "thục thành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熟 [thục] 成 [thành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熟成 là じゅくせい [jukusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅく‐せい【熟成】 読み方:じゅくせい [名](スル) 1成熟して十分なころあいに達すること。「機運が—する」 2魚肉・獣肉などが酵素の作用により分解され、特殊な風味・うまみが出ること。発酵を終えたあとそのままにし、さらに味をならすこともある。なれ。「味噌が—する」 3物質を適当な温度などの条件のもとに長時間置いて、ゆっくりと化学変化を起こさせること。 Similar words: 廻る繰る転じる捻る折れる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lão hóa, phát triển, trưởng thành, chín muồi, hoàn thiện