Âm Hán Việt của 熟む là "thục mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熟 [thục] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熟む là うむ [umu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う・む【▽熟む】 読み方:うむ [動マ五(四)]果実が熟(じゅく)して、柔らかくなる。うれる。「柿の実が―・む」 Similar words: 生まれ育つ完熟稔る老熟成長