Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熟( thục )
Âm Hán Việt của 熟 là "thục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熟 [thục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熟 là つくづく [tsukudzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つくづく[3][2]【熟▽・熟▽ 熟▽】 (副) 〔「つくつく」とも〕 ①深く考えたり、痛切に感じたりするさま。よくよく。「-(と)考えてみる」「眼(まなこ)を閉て-過越方(すぎこしかた)を想ひ返せば/滝口入道:樗牛」 ②注意してものを見るさま。また、物事に熱心に集中するさま。じっと。「-(と)写真を見る」「お藤さんは-と聞き惚れて/続風流懺法:虚子」 ③なすこともなく物さびしげなさま。「-とふしなやみ給ふを/源氏:葵」Similar words :篤と つらつら つくづく 倩 とっくり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầy đủ, trưởng thành, thành thục, có kinh nghiệm