Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熔(dong) 解(giải) ・鎔(dong) 解(giải)Âm Hán Việt của 熔解・鎔解 là "dong giải dong giải". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熔 [dong] 解 [giái, giải, giới] 鎔 [dong, dung] 解 [giái, giải, giới]
Cách đọc tiếng Nhật của 熔解・鎔解 là []
Not found. Looked up at least 3 times.