Âm Hán Việt của 煎じる là "tiên jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煎 [tiên, tiễn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煎じる là せんじる [senjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん・じる【煎じる】 読み方:せんじる [動ザ上一]「せん(煎)ずる」(サ変)の上一段化。「薬草を—・じる」 Similar words: 煮る涌く煮える沸く湧く