Âm Hán Việt của 焼べる là "thiêu beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 焼 [thiêu, thiêu] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 焼べる là くべる [kuberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く・べる【▽焼べる】 読み方:くべる [動バ下一][文]く・ぶ[バ下二]燃やすために火の中に入れる。「薪(まき)を—・べる」 Similar words: 焼く燃す焚く燃やす焼却