Âm Hán Việt của 然るべく là "nhiên rubeku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 然 [nhiên] る [ru] べ [be] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 然るべく là しかるべく [shikarubeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しかる‐べく【▽然る▽可く】 読み方:しかるべく [連語]《連語「しかるべし」の連用形》(副詞的に用いて)適当に。よいように。「―取り計らう」 [補説]慣例的に法曹が法廷などで同意や異議なしの表明の際に用いる。 Similar words: 適正適切よしなに適宜