Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)焦(tiêu) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 焦げる là "tiêu geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 焦 [tiêu, tiều] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 焦げる là こげる [kogeru]
デジタル大辞泉こ・げる【焦げる】[動ガ下一][文]こ・ぐ[ガ下二]火や熱で焼けて、黒や濃い茶色になる。「タバコの火で畳が―・げる」「魚が―・げる」