Âm Hán Việt của 無駄遣い là "vô đà khiển i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 駄 [đà] 遣 [khán, khiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無駄遣い là むだづかい [mudadzukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むだ‐づかい〔‐づかひ〕【無駄遣い/▽徒遣い】 読み方:むだづかい [名](スル)金銭などを、必要のないことや役に立たないことに使うこと。浪費。「デパートで—する」「石鹸(せっけん)の—」 Similar words: 乱費徒費空費浪費濫費