Âm Hán Việt của 無頓着 là "vô đốn trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 頓 [đốn] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無頓着 là むとんじゃく [mutonjaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐とんじゃく〔‐トンヂヤク〕【無頓着】 読み方:むとんじゃく [名・形動]《「むとんちゃく」とも》少しも気にかけないこと。また、そのさま。「服装に—な人」 #む‐とんちゃく【無頓着】 読み方:むとんちゃく [名・形動]⇒むとんじゃく(無頓着) Similar words: 無関心アパテイア不熱心アパシー無感動