Âm Hán Việt của 無限 là "vô hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無限 là むげん [mugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むげん[0]【無限】 (名・形動)[文]:ナリ ①限りがないこと。どこまでも続くこと。また、そのさま。⇔有限「夢は-に広がる」「-の宇宙」「我が薄志弱行は-に母上を歎かせ参らせた/良人の自白:尚江」 ②〘哲〙ものが一定の関係や規定を受けないこと。ヘーゲルでは悪無限(単に限界をもたぬもの)と真無限(発展を含む全体者)とに分ける。⇔有限 Similar words: 無限大広大無辺無窮無数無辺際