Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 邪( tà ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 無邪気 là "vô tà khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] 邪 [da , tà ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無邪気 là むじゃき [mujaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むじゃき[1]【無邪気】 (名・形動)[文]:ナリ ①あどけなくて、すなおな・こと(さま)。「-に笑う」「-な子供」 ②悪気やねじけた気持ちのない・こと(さま)。「-な言動」 ③深い考えのない・こと(さま)。「身に落ちかかる災を知らぬとすれば-の極(きわみ)である/草枕:漱石」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 む‐じゃき【無邪気】 読み方:むじゃき [名・形動] 1素直で悪気がないこと。いつわりや作為がないこと。また、そのさま。「—ないたずら」「質問に—に答える」 2あどけなくかわいらしいこと。また、そのさま。「赤ん坊の—な笑顔」 3思慮に欠けること。また、そのさま。 「両親や教師は—にもこの事実を忘れている」〈芥川・侏儒の言葉〉 [派生]むじゃきさ[名] #ピティナ・ピアノ曲事典 カステルヌーヴォ=テデスコ:無邪気 英語表記/番号出版情報カステルヌーヴォ=テデスコ:無邪気Candide Op.123作曲年: 1944年 出版年: 1947年 初版出版地/出版社: Delkas Music Publishing Co.Similar words :単純 目出度い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngây thơ, trong sáng, không tội lỗi