Âm Hán Việt của 無造作 là "vô tạo tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 造 [tạo, tháo] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無造作 là むぞうさ [muzousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐ぞうさ〔‐ザウサ|‐ザフサ〕【無造作/無雑作】 読み方:むぞうさ [名・形動] 1たやすいこと。また、そのさま。「頼みを—に引き受ける」 2技巧をこらさないこと。念入りでないこと。また、そのさま。「—な筆づかい」 Similar words: 何気無い何気ない何げない