Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 無言 là "vô ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無言 là むごん [mugon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むげん[0]【無言】 ⇒むごん(無言) #デジタル大辞泉 む‐ごん【無言】 読み方:むごん 1物を言わないこと。「—でうなずく」「—電話」 2「無言の行(ぎょう)」の略。Similar words :無言症
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
im lặng, không nói, không có lời nói