Âm Hán Việt của 無言 là "vô ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無言 là むげん [mugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むげん[0]【無言】 ⇒むごん(無言) #三省堂大辞林第三版 むごん[0]【無言】 ①物を言わないこと。しゃべらないでいること。むげん。 ②「無言の行(ぎよう)」の略。「三七日-して、結願の日/沙石:4」 Similar words: 沈黙無音だんまり黙黙り