Âm Hán Việt của 無色 là "vô sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無色 là むしょく [mushoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐しょく【無色】 読み方:むしょく 1色がついていないこと。「—透明」⇔有色。 2特定の主義・党派にかたよらないこと。「—の立場」 Similar words: 色消し