Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)無(vô) 色(sắc)Âm Hán Việt của 無色 là "vô sắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 色 [sắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 無色 là むしょく [mushoku]
デジタル大辞泉む‐しょく【無色】1色がついていないこと。「無色透明」⇔有色。2特定の主義・党派にかたよらないこと。「無色の立場」