Âm Hán Việt của 無稽 là "vô kê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 稽 [kê, khể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無稽 là ふけい [fukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐けい【不稽】 読み方:ふけい #む‐けい【無稽】 読み方:むけい [名・形動]根拠がないこと。でたらめであること。また、そのさま。「それほど—な(の)議論でもあるまい」「荒唐—」 Similar words: 虚言戯言虚誕出鱈目ノンセンス