Âm Hán Việt của 無用心 là "vô dụng tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 用 [dụng] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無用心 là ぶようじん [buyoujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶようじん[2]【不用心・無用心】 (名・形動)[文]:ナリ 用心が悪いこと。災害や危険に対する備えが足りないこと。また、そのさま。「留守がちでは-だ」 Similar words: 不行き届き無調法過怠軽はずみ命知らず