Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 用( dụng )
Âm Hán Việt của 無用 là "vô dụng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 用 [dụng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無用 là むよう [muyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐よう【無用】 [名・形動] 1役に立たないこと。使い道のないこと。また、そのさま。無益。「無用な(の)臓器はない」⇔有用。 2いらないこと。また、そのさま。不要。「ここでは遠慮は無用です」「心配御無用」「問答無用」 3用事のないこと。「無用の者立ち入るべからず」 4してはいけないということ。禁止。「立ち入り無用」「開放無用」「貼紙無用」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô dụng, không có ích