Âm Hán Việt của 無料 là "vô liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無料 là むりょう [muryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐りょう〔‐レウ〕【無料】 読み方:むりょう 1料金を払わなくてよいこと。無代(むだい)。ただ。「入場—」「—券」⇔有料。 2人のために何かしてもお金を受け取らないこと。「—奉仕」 Similar words: タダ