Âm Hán Việt của 無慮 là "vô lự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 慮 [lư, lự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無慮 là むりょ [muryo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐りょ【無慮】 読み方:むりょ [副]大きい単位だけでおおまかに数えるさま。おおよそ。ざっと。「—数万の軍勢」 #三国志小事典 無慮Wu lu ブリョ県慮の音「閭」《漢書注》。【県令】【県人】 #無慮Wu lu ブリョ→扶黎 Similar words: ざっと略先ず粗々凡そ