Âm Hán Việt của 無感覚 là "vô cảm giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 感 [cảm] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無感覚 là むかんかく [mukankaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むかんかく[2]【無感覚】 (名・形動)[文]:ナリ ①感覚のないこと。何も感じないこと。また、そのさま。「寒さで指先が-になる」 ②慣れてしまって特別の感情が起きない・こと(さま)。「汚職に対して-になる」 ③思いやりがない・こと(さま)。無神経。「-な人だ」 [派生]-さ(名) Similar words: 冷淡無情冷酷非人情知覚麻痺