Âm Hán Việt của 無愛想 là "vô ái tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 愛 [ái] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無愛想 là ぶあいそう [buaisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶあいそう:-あいさう[2]【無愛想】 (名・形動)[文]:ナリ 愛想がないこと。そっけないこと。また、そのさま。ぶあいそ。「-な店員」 Similar words: 不親切ぶっきらぼう無愛敬無愛嬌つれない