Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 愛( ái ) 嬌( kiều )
Âm Hán Việt của 無愛嬌 là "vô ái kiều ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 愛 [ái] 嬌 [kiều]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無愛嬌 là ぶあいきょう [buaikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぶあいきょう[2]:-あいけう【無愛嬌▼】・:-あいきやう【無愛敬▽】 (名・形動)[文]:ナリ 愛嬌がない・こと(さま)。「-な娘だ」 #三省堂大辞林第三版 ぶあいきょう[2]:-あいけう【無愛嬌▼】・:-あいきやう【無愛敬▽】 (名・形動)[文]:ナリ 愛嬌がない・こと(さま)。「-な娘だ」ぶ‐あいきょう〔‐アイキヤウ|‐アイケウ〕【無愛▽敬/無愛×嬌】 [名・形動]愛敬がないこと。かわいげのないこと。また、そのさま。「江戸っ子は―なものだね」〈漱石・彼岸過迄〉Similar words :ぶっきらぼう 無愛嬌 無愛想
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có sức sống, không có duyên, lạnh lùng