Âm Hán Việt của 無意識 là "vô ý thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 意 [ý] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無意識 là むいしき [muishiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐いしき【無意識】 読み方:むいしき [名・形動] 1意識がないこと。正気を失うこと。「—の状態が続く」 2自分のしていることに気づいていないこと。また、そのさま。「—に足が向く」 3精神分析学で、意識下の領域、種々の人間現象の背後にあって影響を与える混沌(こんとん)としたもの。催眠・自由連想・投影検査、麻酔などの薬物作用によってのみ表出が可能となる。潜在意識。 Similar words: 前後不覚不覚