Âm Hán Việt của 無情 là "vô tình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 情 [tình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無情 là むじょう [mujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むじょう:-じやう[0]【無情】 (名・形動)[文]:ナリ ①思いやりや同情心などのない・こと(さま)。⇔有情(うじよう)「-な仕打ち」「-の雨」「-な連中は何かにつけて僕を揶揄し/思出の記:蘆花」 ②〘仏〙感情・意識をもたないこと。また、そのような存在。非情。「-の草木」 [派生]-さ(名) Similar words: 冷淡冷酷無感覚非人情不良