Âm Hán Việt của 無妻 là "vô thê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 妻 [thê, thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無妻 là むさい [musai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐さい【無妻】 読み方:むさい 妻のないこと。また、その男性。独身。⇔有妻。 Similar words: バチェラーチョンガー独身独り者独り身
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có vợ, độc thân, chưa cưới vợ, chưa lập gia đình