Âm Hán Việt của 無制限 là "vô chế hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 制 [chế] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無制限 là むせいげん [museigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むせいげん[2]【無制限】 (名・形動)[文]:ナリ 制限のないこと。制限しないこと。また、そのさま。「鯨の-な捕獲」「-に小遣いを与える」 Similar words: 無尽蔵限り無い野放図無限無辺際