Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 分( phân ) 別( biệt )
Âm Hán Việt của 無分別 là "vô phân biệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] 分 [phân , phận , phần ] 別 [biệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無分別 là むふんべつ [mufunbetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐ふんべつ【無分別】 読み方:むふんべつ [名・形動] 1分別がないこと。思慮がなく軽率なこと。また、そのさま。「年がいもなく—なことを言う」 2仏語。物事を区別して考えないこと。また、妄想を離れていること。 #むふんべつ【無分別】 世界宗教用語大事典 仏教用語。梵語ニルヴィカルパ(nirvikalpa)で、凡夫の分別(迷いから来ている)を離れた、ほんとうの真理を悟る心をいう。無分別心・無分別智とも。Similar words :心無い 心ない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không phân biệt, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận