Âm Hán Việt của 無冠の帝王 là "vô quán no đế vương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 冠 [quan, quán] の [no] 帝 [đế] 王 [vương, vượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無冠の帝王 là むかんのていおう [mukannoteiou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むかん‐の‐ていおう〔ムクワン‐テイワウ〕【無冠の帝王】 読み方:むかんのていおう 1特別な地位や肩書きをもっていないが、実質的な実力を備えている人。 2スポーツなどのある分野で、第一人者の実力を有しながら、大きなタイトルを獲得できないでいる人。 3《権力に屈しないというところから》ジャーナリスト、中でも新聞記者が自負していう語。 Similar words: ジャーナリスト新聞記者聞屋新聞屋記者