Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) く( ku ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 無くする là "vô ku su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] く [ku ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無くする là なくする [nakusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なく・する【無くする/亡くする】 読み方:なくする [動サ変][文]なく・す[サ変] 1(無くする)「無くす 《一》1」に同じ。「戦争を—・する」「意欲を—・する」 2(亡くする)「無くす 《一》2」に同じ。「事故で子供を—・する」Similar words :滅絶 覆滅 掃討 掃蕩 掃滅
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm mất, đánh mất, xóa bỏ, bỏ mất, mất đi, loại bỏ