Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 焚( phần ) く( ku )
Âm Hán Việt của 焚く là "phần ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
焚 [phần , phẫn ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 焚く là たく [taku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 た・く【×焚く】 [動カ五(四)] 1燃料を燃やす。また、火にくべて燃やす。「石炭を―・く」「落ち葉を―・く」 2火を燃やして湯をわかす。「風呂を―・く」 3(「炷く」「薫く」とも書く)火をつけて香をくゆらす。「線香を―・く」 4写真撮影でストロボを発光させる。「フラッシュを―・く」[可能]たける[下接句]霧不断の香を焚く・豆を煮るに萁(まめがら)をたく・林間に酒を煖(あたた)めて紅葉(こうよう)を焼(た)く・藁(わら)を焚く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngửi hương, thưởng thức hương, tỏa hương