Âm Hán Việt của 烈火 là "liệt hỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 烈 [liệt] 火 [hỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 烈火 là れっか [rekka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れっ‐か〔‐クワ〕【烈火】 読み方:れっか 激しい勢いで燃える火。「—のごとく怒る」 Similar words: 火事火災焦熱地獄大火