Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 烈( liệt ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 烈しい là "liệt shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
烈 [liệt] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 烈しい là はげしい [hageshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はげし・い【激しい/▽烈しい/▽劇しい】 [形][文]はげ・し[シク] 1勢いがたいへん強い。「―・い風雨」「気性の―・い人」「―・い反対に遭う」 2程度が度を過ぎてはなはだしい。ひどい。「―・い痛みに悩まされる」「暑さが―・い」 3行われる回数が驚くほど多い。非常に頻繁である。「変化の―・い社会」「人の出入りが―・い」 4けわしい。「―・しき道に打ち越えて」〈宇津保・俊蔭〉[派生]はげしさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mãnh liệt, dữ dội, mạnh mẽ, bạo lực