Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 為( vy ) 終( chung ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 為終える là "vy chung e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
為 [vi , vy , vị ] 終 [chung ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 為終える là しおえる [shioeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しお・える:-をへる[0]【為▽終える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二しを・ふ やりつづけていた仕事を終わらせる。やりとげる。しとげる。「やっとのことで年内に-・えた」 #デジタル大辞泉 し‐お・える〔‐をへる〕【▽為終える】 読み方:しおえる [動ア下一][文]しを・ふ[ハ下二]物事を終わりまでやってしまう。しとげる。やりおえる。「宿題を—・える」Similar words :終わる フィニッシュ 完成 終える 仕上げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, làm xong, hoàn tất, kết thúc