Âm Hán Việt của 為果てる là "vi quả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 為 [vi] 果 [quả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 為果てる là しはてる [shihateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しは・てる[3]【為▽果てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二しは・つ ①すべてなしおえる。しおえる。「御祓も-・てず/源氏:須磨」 ②すっかり…する。「難義-・てるよのう/滑稽本・浮世風呂:2」 Similar words: 為し遂げる果たす為終える為済ます遂行
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, kết thúc, hoàn tất, làm xong, làm cho đến nơi đến chốn