Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 為( vy ) 替( thế )
Âm Hán Việt của 為替 là "vy thế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
為 [vi , vy , vị ] 替 [thế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 為替 là かわし [kawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かわし〔かはし〕【為=替】 読み方:かわし 《為替を組む意の動詞「為替(かわ)す」の連用形から》中世、「かわせ(為替)」のこと。 #かわせ〔かはせ〕【為‐替】 読み方:かわせ 《中世に用いられた「かわし(為替)」の音変化》 1遠く 隔たった者の間に生じた 金銭 上の 債権・債務の決済または資金 移動を、現金の輸送 によらずに行う仕組み。現在では、内国為替と外国為替、送金為替と取立為替などに分類される。 2「為替手形」の略。 3為替に関する 業務。 4取り替わすこと。ひきかえ。交換。「虎御前を助け 申し 候へば、お礼は—に仕る」〈浄・百日曽我〉Similar words :内国為替 外国為替 送金為替 取立為替
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giao dịch ngoại tệ, chuyển tiền quốc tế, hối đoái