Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 為( vy )    出( xuất )    す( su )  
Âm Hán Việt của 為出す  là "vy xuất su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
為  [vi , vy , vị ] 出  [xuất ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 為出す  là しだす [shidasu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 し‐だ・す【仕出す/▽為出す】  読み方:しだす [動サ五(四)] 1しはじめる。とりかかる。「ようやく仕事を—・す」 2注文に応じて、料理を作って届ける。「精進料理を—・す」 3「しいず1 」に同じ。「かたのごとく御湯—・いてまゐらせたり」〈平家・三〉 4「しいず2 」に同じ。「鼓判官ガ不思議ナコトヲ—・イテ、御所ヲモ焼カセ」〈天草本平家・四〉 5「しいだす4 」に同じ。「三文字屋といへる人、昔、懐中合羽を—・し」〈浮・永代蔵・六〉 6財をなす。「四、五年に銀二貫目あまり—・し」〈浮・永代蔵・三〉 7着飾る。「花車(きゃしゃ)に—・し、三つ重ねたる小袖」〈浮・五人女・三〉Similar words :掛かる   乗り掛る   仕かける   取りつく   乗り掛かる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 làm cho, bắt đầu, tạo ra, khiến cho